Có một cái gì đó thú vị không thể cưỡng lại vềnhững từ tiếng Ý hài hướccó thể ngay lập tức làm sáng ngày của bạn. Bài viết này nhằm mục đích khám phá một bộ sưu tập các từ và cụm từ tiếng Ý hấp dẫn và hài hướcthể hiện sự hóm hỉnh và quyến rũ của người Ývà văn hóa của họ. Nó mang lại trải nghiệm độc đáo cho những người nói tiếng Anh muốn khám phá khía cạnh nhẹ nhàng hơn của việc học một ngôn ngữ mới.
Khi bạn đi sâu vào lĩnh vực của những cụm từ tiếng Ý thú vị này, bạn sẽ bắt gặp những từ thường không có bản dịch theo nghĩa đen bằng tiếng Anh, khiến chúng càng trở nên hấp dẫn hơn đối với những người đam mê ngoại ngữ.
35 Từ Tiếng Ý Vui Nhộn và Hài Hước Có Đoạn Âm Thanh: Tăng Vốn Từ Vựng Của Bạn Trong Khi Cười

Đây là lựa chọn cẩn thận của chúng tôi về 35 từ tiếng Ý vui nhộn có bản dịch tiếng Anh, nghĩa và ví dụ bằng tiếng Ý. Để thực sự hòa mình vào văn hóa Ý vàgiao tiếp với người bản xứ, chúng tôi cũng bao gồm các đoạn âm thanh để giúp bạn hoàn thiện cách phát âm của mình.
Khám phá những cách tốt nhất để truyền sự hài hước và dí dỏm vào các cuộc trò chuyện hàng ngày đồng thời tăng cường kết nối của bạn với Ý và nền văn hóa sôi động của nó.
#1. bồ hòn
Lazybones – Một người cực kỳ lười biếng. Thường được sử dụng để trêu chọc những người bạn thích lang thang xung quanh.
Luigi là một người lười biếng, anh ấy không bao giờ làm bất cứ điều gì.
Luigi là một kẻ lười biếng, anh ta không bao giờ làm bất cứ điều gì.
#2. lười biếng
Lười biếng – Một người trốn tránh công việc hoặc trách nhiệm. Từ này xuất phát từ thành ngữ Ý “không làm gì cả, có nghĩa là không làm gì cả.
Đồng nghiệp của tôi là một người lười biếng, tôi phải tự làm mọi thứ.
Đồng nghiệp của tôi là một kẻ lười biếng, tôi phải làm mọi thứ.
#3. Pantofolaio
Khoai tây đi văng – Một người thích ở nhà và làm ít. Bắt nguồn từ từ tiếng Ý “pantofol, có nghĩa là dép đi trong nhà. Một trong nhữngnhững từ tiếng Ý hài hước nhấtbạn sẽ nghe thấy ở Ý.
Carlo là một người lười đi văng, anh ấy thích ở nhà và xem TV hơn.
Carlo là một người lười đi văng, anh ấy thích ở nhà xem TV hơn.
#4. Brontolone
Người càu nhàu – Một người liên tục phàn nàn. Lấy cảm hứng từ “Brontolo”, chú lùn Grumpy trong “Biancaneve e i Sette Nani” (Nàng Bạch Tuyết và bảy chú lùn), người khét tiếng vì thói càu nhàu không ngừng.
Chú tôi là một người hay cáu kỉnh, ông ấy không bao giờ hài lòng với bất cứ điều gì.
Chú tôi là một người hay càu nhàu, ông ấy không bao giờ hài lòng với bất cứ điều gì.
#5. Cười khúc khích
Cười khúc khích – Cười không kiểm soát được. Một thuật ngữ phổ biến giữa những người bạn chia sẻ tiếng cười.
Mỗi lần tôi xem video đó, nó lại khiến tôi cười khúc khích.
Mỗi lần tôi xem video đó, tôi lại cười khúc khích.
#6. háu ăn
Big eater – Người ăn nhiều. Thường được sử dụng một cách trìu mến để mô tảmột người thích thức ăn.
Giovanni là một người háu ăn, anh ấy đã ăn hết chiếc bánh pizza một mình.
Giovanni là một người ăn nhiều, anh ấy đã ăn hết chiếc bánh pizza một mình.
#7. Khỉ thật
Chết tiệt - Đây là một thành ngữ phổ biến của Ý được sử dụng như một câu cảm thán để bày tỏ sự thất vọng hoặc khó chịu. Đó là một nhẹ,biểu hiện không xúc phạm.
Chết tiệt, tôi bị mất ví!
Chết tiệt, tôi bị mất ví!
#số 8. đầy đặn
Mũm mĩm – Mô tả ai đó có ngoại hình đầy đặn hoặc tròn trịa. Một cách nhẹ nhàng để mô tả vóc dáng của ai đó.
Em bé rất mũm mĩm và đáng yêu.
Em bé rất mũm mĩm và đáng yêu.
#9. đánh lừa xung quanh
To goof off – Lãng phí thời gian làm những việc không hiệu quả. Thường được sử dụng giữa những người bạn trì hoãn cùng nhau.
Tôi không thể quậy phá cả ngày được, tôi còn rất nhiều việc phải làm.
Tôi không thể đi chơi cả ngày được, tôi có rất nhiều việc phải làm.
#10. nhu nhược
Hèn nhát – Một người dễ sợ hãi hoặc thiếu can đảm. Một thuật ngữ trêu chọc cho một người tránh đối mặt với nỗi sợ hãi. Từ "Fifone" xuất phát từ "fifa,” một từ tiếng Ý phổ biến có nghĩa là “paura”.
Đừng hèn nhát, nó chỉ là một bộ phim kinh dị.
Đừng hèn nhát, nó chỉ là một bộ phim kinh dị.
#mười một. phồng rộp
Phô trương – Mô tả một người tự phụ hoặc quá phô trương. Có nguồn gốc từ "cái chai,” có nghĩa là “vết phồng” hoặc “bong bóng”.
Chính trị gia đó thật khoa trương, tôi không thể chịu nổi anh ta.
Chính trị gia đó rất hào hoa, tôi không thể chịu được anh ta.
#12. Biết hết
Biết tất cả – Một người hành động như thể họ biết tất cả mọi thứ. Một thuật ngữ vui tươi để kêu gọi sự kiêu ngạo của ai đó.
Luca là một người biết tất cả, anh ấy nghĩ rằng mình biết tất cả mọi thứ.
Luca là một người biết tất cả, anh ấy nghĩ rằng mình biết tất cả mọi thứ.
#13. tán gẫu
Chatterbox – Một người nói rất nhiều, thường là về những vấn đề nhỏ nhặt. Một cách nhẹ nhàng để mô tảngười nói nhiều bằng Tiếng Ý.
Em gái tôi là một người hay nói chuyện, cô ấy không bao giờ ngừng nói.
Em gái tôi là một người hay nói chuyện, cô ấy không bao giờ ngừng nói.
#14. Cá sấu
Cá sấu – Trong bối cảnh này, nó đề cập đến một người giả vờ buồn hoặc khóc một cách không thành thật. Lấy cảm hứng từ huyền thoại vềnước mắt cá sấu.
Đừng tin vào nước mắt của anh ấy, anh ấy là một con cá sấu.
Đừng tin vào nước mắt của cô ấy, cô ấy là một con cá sấu.
#15. Người nói dối
Kẻ nói dối nhỏ – Một thuật ngữ trìu mến chỉ ra ai đó không nói sự thật. Thường được sử dụng trong mộtcách thân thiện hoặc trêu chọc.
Đừng lừa dối tôi, tôi biết bạn chưa làm bài tập về nhà.
Đừng chơi trò nói dối nhỏ với tôi, tôi biết bạn đã không làm bài tập về nhà.
#16. Xúc xích Ý
Salami – Trong tiếng lóng, nó có thể ám chỉ một người ngu ngốc hoặc ngây thơ. Một thuật ngữ vui nhộn liên kết sự ngây thơ của một người với một món ăn đơn giản.
Đừng làm xúc xích Ý, chúng tôi biết bạn đang nói dối.
Đừng chơi trò lừa bịp, chúng tôi biết bạn đang nói dối.
#17. Chết tiệt
Scaredy-cat – Một người dễ sợ hãi hoặc thận trọng quá mức. Từ kết hợp “cagare” (đi vệ sinh) và “sotto” (dưới), làm nổi bật nỗi sợ hãi.
Bạn là một con chó cái, đừng lo lắng về những câu chuyện đáng sợ đó.
Bạn là một con mèo nhút nhát, đừng lo lắng về những câu chuyện đáng sợ đó.
#18. Ngon
Ngon, hấp dẫn – Mô tả thức ăn đặc biệt ngon miệng hoặc hấp dẫn. Thường dùng để khenẩm thực Ývà hương vị không thể cưỡng lại của nó.
Món khai vị này rất ngon, tôi muốn công thức.
Món khai vị này rất ngon, tôi muốn công thức.
#19. Fetent
Stinker – Một người khó chịu hoặc không trung thực. Nghĩa đen của từ này là "hôi thối", làm nổi bậtsự khó ưa của người đó.
Tên hôi thối đó đã cướp mất công việc của tôi.
Tên hôi thối đó đã cướp mất công việc của tôi.
#20. táo bạo
Phiêu lưu, tuyệt vời – Mô tả một tình huống đáng kinh ngạc, thú vị hoặc phi thường. Lấy cảm hứng từruốc, một nhân vật hư cấu nổi tiếng với những chiến công táo bạo.
Câu chuyện tình yêu của họ thật táo bạo và hấp dẫn.
Câu chuyện tình yêu của họ là phiêu lưu và quyến rũ.
#21. thợ thủ công
Láu cá, láu cá – Mô tả một người thông minh và lén lút, thường là một cách không trung thực. “Furbino” bắt nguồn từ “xảo quyệt,” có nghĩa là “xảo quyệt” hoặc “quỷ quyệt”.
Người bán hàng là một anh chàng thông minh, anh ta đã bán chiếc xe với giá cao hơn.
Người bán hàng ranh mãnh, anh ta bán chiếc xe với giá cao hơn.
#22. ngoạn mục
Ngoạn mục – Mô tả một cái gì đó tuyệt đẹp hoặc đầy cảm hứng. Nghĩa đen là “để cắt hơi thở,” nắm bắt được bản chất của từ này.
Khung cảnh nhìn từ đỉnh núi thật ngoạn mục.
Khung cảnh nhìn từ đỉnh núi thật ngoạn mục.
#23. Ria
Người phụ nữ có ria mép – Một người phụ nữ có lông mặt đáng chú ý, đặc biệt là ria mép. Một thuật ngữ nhẹ nhàng có nguồn gốc từ “ria, có nghĩa là ria mép.
Người phụ nữ có ria mép khiến tôi nhớ đến cô giáo cũ của mình.
Người phụ nữ có ria mép khiến tôi nhớ đến cô giáo cũ của mình.
#24. Tổng
Kinh tởm – Mô tả một cái gì đó kinh tởm hoặc khó chịu. Thường được sử dụng để thể hiện sự phản đối mạnh mẽ hoặc sự chán ghét đối với một cái gì đó.
Thức ăn trong quán cà phê đó là tào lao.
Thức ăn trong quán cà phê đó thật kinh tởm.
#25. Kinh tởm
Kinh tởm – Một thuật ngữ khác để mô tả một cái gì đó ghê tởm hoặc khó chịu.Tương tự với “schifoso,”nó nắm bắt một cảm giác đẩy lùi.
Hành vi của Marco thật kinh tởm.
Hành vi của Marco thật kinh tởm.
#26. Sòng bạc
Lộn xộn, hỗn loạn – Diễn tả một tình huống mất trật tự hoặc hỗn loạn. Thường được sử dụng để mô tả các cuộc tụ họp sôi nổi hoặc các sự kiện nơiNgười Ý tận hưởng chính mình.
Khi những đứa trẻ ở nhà, nó luôn luôn là một mớ hỗn độn.
Khi những đứa trẻ ở nhà, nó luôn luôn là một mớ hỗn độn.
#27.Gattara
Hỗn loạn, lộn xộn, ồn ào – Một cách phổ biến để diễn đạt rằng mộttình hình là ồn ào và hỗn loạn. Một cách diễn đạt thân mật nắm bắt được bản chất sống động của văn hóa Ý.
Với tất cả những đứa trẻ đang chơi, căn phòng đã trở thành một người phụ nữ mèo.
Với tất cả những đứa trẻ đang chơi, căn phòng đã trở thành một mớ hỗn độn ồn ào.
#28. Boh
Tôi không biết - Một cách không chính thức để thể hiện sự không chắc chắn hoặc thiếu kiến thức. Được sử dụng rộng rãi trong các cuộc trò chuyện thông thường giữa những người Ý.
Không biết, tối nay không biết làm gì.
Tôi không biết, tôi không biết phải làm gì tối nay.
#29. Bà ngoại
con trai của mẹ– Một người đàn ông quá gắn bó với mẹ mình, thường tiêu cực hoặc trẻ con. Phản ánh tầm quan trọng của mối quan hệ gia đình trong văn hóa Ý.
Paolo là một động vật có vú, anh ấy không thể làm gì nếu không có mẹ.
Paolo là con trai của mẹ, anh ấy không thể làm gì nếu không có mẹ.
#30. chó cái
Buồn ngủ, ngủ gật – Diễn tả cảm giác buồn ngủ hoặc ngủ lịm đi. Từ này thường được dùng để mô tả tình trạng “hôn mê thức ăn” hoặc tình trạng buồn ngủ sau khi ăn một bữa ăn thịnh soạn. Một minh chứng cho tình yêu của người Ý dành chobữa ăn thịnh soạn, ngon miệng.
Sau bữa tiệc sinh nhật, tôi đã có một cuộc cúp máy lớn.
Sau bữa tiệc sinh nhật, tôi bị hôn mê nặng do thức ăn.
#31. Bazzecola
Trifle, little thing – Đề cập đến một cái gì đó không đáng kể hoặc ít quan trọng. Làm nổi bật xu hướng của người Ý là tập trung vào những gì thực sự quan trọng trong cuộc sống.
Đừng lo lắng về những chuyện vặt vãnh đó, hãy tập trung vào những điều quan trọng.
Đừng lo lắng về những chuyện vặt vãnh đó, hãy tập trung vào những điều quan trọng.
#32. táo tàu
Jujube – Một loại trái cây, nhưng cũng được sử dụng để mô tả ai đó ngọt ngào và đáng yêu. MỘTthời hạn của tình yêuthường dùng cho người thân hoặc bạn bè thân thiết.
Cô gái nhỏ là một quả táo tàu, mọi người đều yêu cô ấy.
Cô gái nhỏ là một quả táo tàu, mọi người đều yêu mến cô ấy.
#33. Rác
Knickknacks, nữ trang – Một bộ sưu tập các đồ vật hoặc đồ trang trí nhỏ, thường không quan trọng. Nắm bắt được sự đánh giá cao của người Ý đối với các mặt hàng tình cảm.
Tôi có rất nhiều đồ lặt vặt trên kệ của mình, nhưng mỗi thứ đều có một ý nghĩa riêng đối với tôi.
Tôi có rất nhiều đồ lặt vặt trên kệ của mình, nhưng mỗi cái đều có một ý nghĩa đặc biệt.
#34. Bacherozzo
Cockchafer – Một loại bọ cánh cứng, đôi khi được sử dụng để mô tảai đó vụng về hoặc lúng túng. Một so sánh vui nhộn giữa sự vụng về của một người và chuyển động của một con bọ cánh cứng.
Marco là một bacherozzo, anh ấy luôn tìm cách phá hỏng mọi thứ.
Marco là một con bọ rầy, anh ta luôn tìm cách phá hỏng mọi thứ.
#35. bánh bao
Power nap – Một giấc ngủ ngắn, trẻ hóa, thường được thực hiện trong ngày. Một truyền thống của Ý, đặc biệt là ở miền nam, để nạp lại năng lượng trong ngày.
Tôi cần một giấc ngủ ngắn để phục hồi năng lượng.
Tôi cần một giấc ngủ ngắn để lấy lại năng lượng.
Như chúng ta đã thấy, tiếng Ý có những cách diễn đạt và từ ngữ thú vị có thể giải trí cho bất kỳ cuộc trò chuyện nào. Những từ phổ biến nhất, khi được dịch theo nghĩa đen, đôi khi có thể cho chúng ta một góc nhìn độc đáo về cách diễn đạt của người Ý và nguồn gốc của chúng.
Bằng cách học và hiểu những từ tiếng Ý hài hước này, bạn đang mở rộng vốn từ vựng của mình và có cái nhìn thoáng qua về lối sống của người Ý. Vì vậy, cho dù bạn là người đam mê ngôn ngữ hay người yêu thích văn hóa Ý, chúng tôi hy vọng bạn sẽ thích khám phá những cụm từ hài hước thể hiện khía cạnh vui vẻ và dễ mến của nước Ý. Buồn quá!